Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
khu phi quân sự
|
danh từ
khu vực không hoạt động quân sự
chạm súng tại khu quân sự